🌟 구천에 사무치다

1. 억울한 일을 당하여 가슴 속에 맺힌 슬픔과 화가 매우 깊다.

1. MANG XUỐNG CỬU TUYỀN: Gặp phải một việc uất ức nên nỗi đau và sự phẫn nộ trong lòng rất sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구천에 사무치는 원한을 갚기 위해서 무슨 짓이라도 하겠어.
    I'll do anything to avenge my bitter grudge.
    Google translate 부모님을 죽인 사람에게 원수를 갚는 것도 좋지만 네 몸을 돌보는 일이 먼저야.
    It's good to avenge the one who killed your parents, but taking care of your body comes first.

구천에 사무치다: sink deep into the other world,恨み骨髄に徹する,pénétrer jusqu'aux enfers,enterrarse en la ultratumba,,гомдол хорсол агуулах, сэтгэлд хурах,mang xuống cửu tuyền,(ป.ต.)สะเทือนไปถึงนรก ; ตกนรกทั้งเป็น,,,遗恨千古,

💕Start 구천에사무치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204)